Có 2 kết quả:

鐵甲 tiě jiǎ ㄊㄧㄝˇ ㄐㄧㄚˇ铁甲 tiě jiǎ ㄊㄧㄝˇ ㄐㄧㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mail plating
(2) armor
(3) armor plating

Từ điển Trung-Anh

(1) mail plating
(2) armor
(3) armor plating